Dịch của 本行 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
本行
Tiếng Trung phồn thể
本行

Thứ tự nét cho 本行

Ý nghĩa của 本行

  1. nghề của riêng một người
    běnháng

Các ký tự liên quan đến 本行:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc