Trang chủ>本路车

Tiếng Trung giản thể

本路车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本路车

  1. xe buýt của tuyến đường này
    běnlùchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

本路车终点站是
běn lùchē zhōngdiǎnzhàn shì
xe buýt này kết thúc ở ga đường sắt
本路车晚八点的运行时间从早六点到
běn lùchēwǎn bādiǎn de yùnxíng shíjiān cóng zǎo liùdiǎn dào
xe buýt này chạy từ 6 giờ sáng đến 8 giờ tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc