机动车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机动车

  1. ô tô
    jīdòngchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

驾驶机动车
jiàshǐ jīdòngchē
lái xe cơ giới
机动车通行
jīdòngchē tōngxíng
giao thông xe cộ
机动车驾驶证
jīdòngchē jiàshǐzhèng
giấy phép lái xe cơ giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc