机器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机器

  1. cỗ máy
    jīqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

机器语言
jīqì yǔyán
ngôn ngữ máy
机器人学
jīqìrén xué
người máy
机器人
jīqìrén
người máy
机器生产
jīqì shēngchǎn
sản xuất máy móc
开动机器
kāidòng jīqì
khởi động máy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc