机场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机场

  1. phi trường
    jīchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去机场接朋友
qù jīchǎng jiē péngyou
đón bạn bè ở sân bay
机场的服务
jīchǎng de fúwù
dịch vụ sân bay
来到机场
lái dào jīchǎng
đến sân bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc