Tiếng Trung giản thể
机场大巴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
机场大巴每整点一班
jīchǎng dàbā měi zhěngdiǎn yībān
xe buýt sân bay chạy mỗi giờ
乘坐机场大巴到酒店
chéngzuò jīchǎng dàbā dào jiǔdiàn
đón xe buýt sân bay đến khách sạn
机场大巴票
jīchǎng dàbā piào
vé xe buýt sân bay
有机场大巴去接您
yǒujī cháng dàbā qù jiēnín
có xe buýt sân bay đón bạn