Trang chủ>机场大巴

Tiếng Trung giản thể

机场大巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机场大巴

  1. xe buýt sân bay
    jīchǎng dàbā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

机场大巴每整点一班
jīchǎng dàbā měi zhěngdiǎn yībān
xe buýt sân bay chạy mỗi giờ
乘坐机场大巴到酒店
chéngzuò jīchǎng dàbā dào jiǔdiàn
đón xe buýt sân bay đến khách sạn
机场大巴票
jīchǎng dàbā piào
vé xe buýt sân bay
有机场大巴去接您
yǒujī cháng dàbā qù jiēnín
có xe buýt sân bay đón bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc