Tiếng Trung giản thể
机型
Thứ tự nét
Ví dụ câu
新机型刚刚上市
xīn jīxíng gānggāng shàngshì
mô hình mới vừa xuất hiện trên thị trường
这个电脑是最佳首选机型
zhègè diànnǎo shì zuìjiā shǒuxuǎn jīxíng
máy tính này là sự lựa chọn tốt nhất
常规机型
chángguī jīxíng
mô hình thông thường