Từ vựng HSK
Dịch của 机型 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
机型
Tiếng Trung phồn thể
機型
Thứ tự nét cho 机型
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 机型
Loại tàu bay
jīxíng
mô hình máy
jīxíng
Các ký tự liên quan đến 机型:
机
型
Ví dụ câu cho 机型
新机型刚刚上市
xīn jīxíng gānggāng shàngshì
mô hình mới vừa xuất hiện trên thị trường
这个电脑是最佳首选机型
zhègè diànnǎo shì zuìjiā shǒuxuǎn jīxíng
máy tính này là sự lựa chọn tốt nhất
常规机型
chángguī jīxíng
mô hình thông thường
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc