Dịch của 机型 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
机型
Tiếng Trung phồn thể
機型

Thứ tự nét cho 机型

Ý nghĩa của 机型

  1. Loại tàu bay
    jīxíng
  2. mô hình máy
    jīxíng

Các ký tự liên quan đến 机型:

Ví dụ câu cho 机型

新机型刚刚上市
xīn jīxíng gānggāng shàngshì
mô hình mới vừa xuất hiện trên thị trường
这个电脑是最佳首选机型
zhègè diànnǎo shì zuìjiā shǒuxuǎn jīxíng
máy tính này là sự lựa chọn tốt nhất
常规机型
chángguī jīxíng
mô hình thông thường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc