机票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机票

  1. vé máy bay
    jīpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

订机票
dìng jīpiào
đặt vé máy bay
经济舱机票
jīngjìcāng jīpiào
vé hạng phổ thông
机票有效期
jīpiào yǒuxiàoqī
giá trị vé
来回机票
láihuí jīpiào
vé khứ hồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc