Từ vựng HSK
Dịch của 机能 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
机能
Tiếng Trung phồn thể
機能
Thứ tự nét cho 机能
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 机能
hàm số
jīnéng
Các ký tự liên quan đến 机能:
机
能
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc