Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
杀死
Tiếng Trung giản thể
杀死
Thêm vào danh sách từ
giết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 杀死
giết
shāsǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他被杀死了
tā bèishā sǐle
Anh ấy đã bị giết
这个喷雾剂能杀死这些虫子
zhègè pēnwù jì néng shāsǐ zhèixiē chóngzǐ
thuốc xịt này sẽ giết bọ
杀死细菌
shāsǐ xìjūn
để giết vi khuẩn
Các ký tự liên quan
杀
死
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc