Tiếng Trung giản thể

杀死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杀死

  1. giết
    shāsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被杀死了
tā bèishā sǐle
Anh ấy đã bị giết
这个喷雾剂能杀死这些虫子
zhègè pēnwù jì néng shāsǐ zhèixiē chóngzǐ
thuốc xịt này sẽ giết bọ
杀死细菌
shāsǐ xìjūn
để giết vi khuẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc