Tiếng Trung giản thể

杂事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杂事

  1. đồ lặt vặt
    záshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为客人做一些杂事
wéi kèrén zuò yīxiē záshì
làm một số việc nhà cho khách
出现很多杂事
chūxiàn hěnduō záshì
rất nhiều việc nhà được cắt xén
家务杂事
jiāwù záshì
việc vặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc