Từ vựng HSK
Dịch của 杂事 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
杂事
Tiếng Trung phồn thể
雜事
Thứ tự nét cho 杂事
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 杂事
đồ lặt vặt
záshì
Các ký tự liên quan đến 杂事:
杂
事
Ví dụ câu cho 杂事
为客人做一些杂事
wéi kèrén zuò yīxiē záshì
làm một số việc nhà cho khách
出现很多杂事
chūxiàn hěnduō záshì
rất nhiều việc nhà được cắt xén
家务杂事
jiāwù záshì
việc vặt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc