Tiếng Trung giản thể
杂志社
Thứ tự nét
Ví dụ câu
杂志社刊为青少年读者开办了一期专
zázhìshè kān wéi qīngshàonián dúzhě kāibàn le yīqī zhuān
nhà xuất bản tạp chí ra mắt số đặc biệt dành cho độc giả nhỏ tuổi
我篇故事向某杂志社投寄了一长
wǒ piān gùshì xiàng mǒu zázhìshè tóujì le yī cháng
Tôi đã gửi một câu chuyện dài cho một tạp chí
我们在那个杂志社见到了他
wǒmen zài nàgè zázhìshè jiàndào le tā
chúng tôi đã gặp anh ấy ở nhà xuất bản tạp chí
在杂志社当编辑
zài zázhìshè dāng biānjí
làm biên tập viên tại một nhà xuất bản tạp chí
一家发行量很大的杂志社
yījiā fāxíngliàng hěndàde zázhìshè
tạp chí có số lượng phát hành lớn