Tiếng Trung giản thể

杂糅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杂糅

  1. hòa nhập
    záróu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两在一起种毫不相同的风格就这样杂糅
liǎngzàiyīqǐzhǒng háobù xiāngtóng de fēnggé jiù zhèyàng záróu
hai phong cách không có điểm chung trộn lẫn với nhau cứ như vậy
杂糅着来自法国和爱尔兰的血统
záróu zháo láizì fǎguó hé àiěrlán de xuètǒng
tổ tiên lai Pháp-Ailen
古今杂糅
gǔjīn záróu
pha trộn giữa cổ kính và hiện đại
杂糅在一起
záróu zàiyīqǐ
hòa nhập với nhau
杂糅构造
záróu gòuzào
cấu trúc trộn lẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc