Tiếng Trung giản thể
杂糅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
两在一起种毫不相同的风格就这样杂糅
liǎngzàiyīqǐzhǒng háobù xiāngtóng de fēnggé jiù zhèyàng záróu
hai phong cách không có điểm chung trộn lẫn với nhau cứ như vậy
杂糅着来自法国和爱尔兰的血统
záróu zháo láizì fǎguó hé àiěrlán de xuètǒng
tổ tiên lai Pháp-Ailen
古今杂糅
gǔjīn záróu
pha trộn giữa cổ kính và hiện đại
杂糅在一起
záróu zàiyīqǐ
hòa nhập với nhau
杂糅构造
záróu gòuzào
cấu trúc trộn lẫn