Tiếng Trung giản thể
杂音
Thứ tự nét
Ví dụ câu
宇宙杂音
yǔzhòu záyīn
tiếng ồn vũ trụ
减少住宅区的杂音
jiǎnshǎo zhùzháiqū de záyīn
giảm tiếng ồn trong khu dân cư
心杂音
xīn záyīn
trái tim thì thầm
这收音机杂音很多
zhè shōuyīn jī záyīn hěnduō
có nhiều tiếng ồn trong đài phát thanh này
背景杂音
bèijǐng záyīn
tiếng ồn xung quanh