Tiếng Trung giản thể

权且

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 权且

  1. cho đến nay
    quánqiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

权且把知识当作一种事实
quánqiě bǎ zhīshí dàngzuò yīzhǒng shìshí
coi kiến thức như một thực tế nào đó cho đến nay
这只箱子只好权且当椅子用
zhè zhī xiāngzǐ zhǐhǎo quánqiě dāng yǐzǐ yòng
cho đến nay người ta phải sử dụng chiếc hộp này như một chiếc ghế
我们权且这么叫他吧
wǒmen quánqiě zhème jiào tā bā
cho đến nay chúng ta hãy gọi anh ấy như vậy
我权且歇息一下
wǒ quánqiě xiēxī yīxià
Tôi sẽ có một số phần còn lại cho đến nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc