权利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 权利

  1. bên phải
    quánlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

特别权利
tèbié quánlì
độc quyền
保护权利
bǎohù quánlì
bảo vệ quyền lợi
损害权利
sǔnhài quánlì
xâm phạm quyền
权利平等
quánlì píngděng
quyền bình đẳng
保障人民权利
bǎozhàng rénmín quánlì
bảo vệ quyền của công dân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc