权力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 权力

  1. quyền lực, quyền lực
    quánlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滥用权力
lànyòng quánlì
lạm dụng quyền lực của một người
总统的权力
zǒngtǒng de quánlì
quyền hạn của tổng thống
权力机关
quánlì jīguān
cơ quan có thẩm quyền
权力转移
quánlì zhuǎnyí
chuyển giao quyền lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc