Tiếng Trung giản thể

杆子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杆子

  1. cực, cây gậy
    gānzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

杆子活动了
gānzi huódòng le
sào xoay
杆子没立住
gānzi méi lìzhù
cực thất bại
汽车撞在杆子上
qìchē zhuàng zài gānzi shàng
ô tô đâm vào cột
一杆子插到底
yī gānzi chā dàodǐ
lái xe đến tận cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc