Từ vựng HSK
Dịch của 杆 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
杆
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
杆
Thứ tự nét cho 杆
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 杆
một từ đo lường cho các mặt hàng có trục
gǎn
Ví dụ câu cho 杆
电线杆
diànxiàngān
cột điện báo
旗杆
qígān
cột cờ
杆秤
gǎnchèng
steelyard
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc