Dịch của 村口 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
村口
Tiếng Trung phồn thể
村口

Thứ tự nét cho 村口

Ý nghĩa của 村口

  1. lối vào làng
    cūnkǒu

Các ký tự liên quan đến 村口:

Ví dụ câu cho 村口

公路直达村口
gōnglù zhídá cūnkǒu
đường vào làng
政府在村口立了石碑
zhèngfǔ zài cūnkǒu lì le shíbēi
chính quyền dựng bia đá trước cổng làng
站在村口
zhàn zài cūnkǒu
đứng ở cổng làng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc