Từ vựng HSK
Dịch của 村口 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
村口
Tiếng Trung phồn thể
村口
Thứ tự nét cho 村口
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 村口
lối vào làng
cūnkǒu
Các ký tự liên quan đến 村口:
村
口
Ví dụ câu cho 村口
公路直达村口
gōnglù zhídá cūnkǒu
đường vào làng
政府在村口立了石碑
zhèngfǔ zài cūnkǒu lì le shíbēi
chính quyền dựng bia đá trước cổng làng
站在村口
zhàn zài cūnkǒu
đứng ở cổng làng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc