Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
村寨
Tiếng Trung giản thể
村寨
Thêm vào danh sách từ
vùng nông thôn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 村寨
vùng nông thôn
cūnzhài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
与世隔绝的村寨
yǔshìgéjué de cūnzhài
ngôi làng bị cô lập
一个风景如画的古老村寨
yígè fēngjǐngrúhuà de gǔlǎo cūnzhài
một ngôi làng cổ đẹp như tranh vẽ
贫穷的村寨
pínqióngde cūnzhài
làng nghèo đói
Các ký tự liên quan
村
寨
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc