Tiếng Trung giản thể

村寨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 村寨

  1. vùng nông thôn
    cūnzhài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与世隔绝的村寨
yǔshìgéjué de cūnzhài
ngôi làng bị cô lập
一个风景如画的古老村寨
yígè fēngjǐngrúhuà de gǔlǎo cūnzhài
một ngôi làng cổ đẹp như tranh vẽ
贫穷的村寨
pínqióngde cūnzhài
làng nghèo đói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc