Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
村庄
New HSK 6
村庄
Thêm vào danh sách từ
làng quê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 村庄
làng quê
cūnzhuāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
民众逃离村庄
mínzhòng táolí cūnzhuāng
mọi người chạy trốn khỏi một ngôi làng
给一个村庄纵火
gěi yígè cūnzhuāng zònghuǒ
đốt lửa trong một ngôi làng
复古的村庄
fùgǔ de cūnzhuāng
một ngôi làng cũ
Các ký tự liên quan
村
庄
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc