村庄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 村庄

  1. làng quê
    cūnzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

民众逃离村庄
mínzhòng táolí cūnzhuāng
mọi người chạy trốn khỏi một ngôi làng
给一个村庄纵火
gěi yígè cūnzhuāng zònghuǒ
đốt lửa trong một ngôi làng
复古的村庄
fùgǔ de cūnzhuāng
một ngôi làng cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc