Dịch của 村 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 村

Ý nghĩa của 村

  1. làng quê
    cūn

Ví dụ câu cho 村

通往村里的路
tōngwǎng cūnlǐ de lù
đường vào làng
村民
cūnmín
dân làng
村委会
cūnwěihuì
ủy ban làng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc