Trang chủ>杞人忧天

Tiếng Trung giản thể

杞人忧天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杞人忧天

  1. nỗi sợ hãi vô căn cứ
    qǐ rén yōu tiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

何必杞人忧天呢?
hébì qǐrényōutiān ne ?
tại sao có những nỗi sợ hãi vô căn cứ?
杞人忧天的个性
qǐrényōutiān de gèxìng
tính cách kéo theo những nỗi sợ hãi vô căn cứ
很多母亲经常会杞人忧天
hěnduō mǔqīn jīngcháng huì qǐrényōutiān
nhiều bà mẹ có thể thường xuyên có những nỗi sợ hãi vô cớ
你别杞人忧天了
nǐ bié qǐrényōutiān le
đừng lo lắng không cần thiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc