条件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 条件

  1. yêu cầu, điều kiện
    tiáojiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

目前的条件
mùqián de tiáojiàn
điều kiện hiện tại
条件不同
tiáojiàn bùtóng
các điều kiện khác nhau
契约条件
qìyuē tiáojiàn
điều kiện hợp đồng
自然条件
zìrán tiáojiàn
điều kiện tự nhiên
生活条件
shēnghuó tiáojiàn
điều kiện sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc