Tiếng Trung giản thể

条纹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 条纹

  1. vạch sọc
    tiáowén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

条纹布
tiáowénbù
vải sọc
细条纹
xìtiáo wén
dải mỏng
戴着蓝条纹的面具
dàizháo lán tiáowén de miànjù
đeo mặt nạ sọc xanh
有条纹的糊墙纸
yǒu tiáowén de hūqiángzhǐ
hình nền sọc
条纹裤
tiáowén kù
quần sọc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc