来不及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来不及

  1. không có đủ thời gian
    láibují
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

已经来不及
yǐjīng láibují
quá muộn
后悔来不及
hòuhuǐ láibují
quá muộn để hối hận
来不及反应
láibují fǎnyìng
không phản ứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc