Tiếng Trung giản thể

来世

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来世

  1. kiếp sau
    láishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来世报应
láishì bàoyìng
quả báo ở kiếp sau
今生来世
jīnshēng láishì
cuộc sống này và cuộc sống tiếp theo
假若有来世
jiǎruò yǒu láishì
nếu có kiếp sau
有缘来世再见
yǒuyuán láishì zàijiàn
định mệnh gặp lại nhau ở kiếp sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc