Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
来到
New HSK 1
来到
Thêm vào danh sách từ
đến nơi, đến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 来到
đến nơi, đến
láidào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
来到美国
láidào měiguó
đến Mỹ
时间已来到
shíjiān yǐ láidào
thời giờ đã đến
来到这个星期五晚上
láidào zhègè xīngqī wǔ wǎnshàng
đến vào tối thứ sáu này
来到这里
láidào zhèlǐ
đến đây
Các ký tự liên quan
来
到
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc