来往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来往

  1. đến và đi
    láiwǎng
  2. liên hệ với
    láiwang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经常来往
jīngcháng láiwǎng
đến và đi thường xuyên
来往的人很多
láiwǎng de rén hěnduō
rất nhiều người đến và đi
跟老同事还有来往
gēn lǎo tóngshì huányǒu láiwǎng
vẫn duy trì liên lạc với các đồng nghiệp cũ
长久来往
chángjiǔ láiwǎng
giao tiếp liên tục
任何来往
rènhé láiwǎng
bất kỳ liên hệ nào
促进商业来往
cùjìn shāngyè láiwǎng
để thúc đẩy quan hệ thương mại
我跟他没有来往
wǒ gēn tā méiyǒu láiwǎng
Tôi không giữ liên lạc với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc