来得及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来得及

  1. để có thể làm trong thời gian
    láidejí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来得及把每件事情安排好
láidejí bǎ měi jiàn shìqing ānpái hǎo
sắp xếp mọi thứ trong thời gian
还没来得及开口
hái méi láidejí kāi kǒu
không bao giờ có cơ hội để nói
来得及上车
láidejí shàng chē
bắt xe buýt
还来得及吗?
hái láidejí ma
vẫn còn thời gian?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc