Từ vựng HSK
Dịch của 来而不往非礼也 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
来而不往非礼也
Tiếng Trung phồn thể
來而不往非禮也
Thứ tự nét cho 来而不往非礼也
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 来而不往非礼也
Đến và không đáp lại
lái ér bù wǎng fēi lǐ yě
Các ký tự liên quan đến 来而不往非礼也:
来
而
不
往
非
礼
也
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc