来自

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来自

  1. đến từ
    láizì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来自美国南部
láizì měiguó nánbù
đến từ phần phía nam của Hoa Kỳ
来自非洲
láizì fēizhōu
đến từ châu Phi
来自全国各地
láizì quánguógèdì
đến từ mọi miền đất nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc