Tiếng Trung giản thể

杭州

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杭州

  1. Hàng châu
    Hángzhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上有天堂,下有苏杭
shàng yǒu tiāntáng , xià yǒu sūháng
trên trời có thiên đường, dưới đất Tô Châu và Hàng Châu
生在苏州,活在杭州
shēng zài sūzhōu , huó zài hángzhōu
sinh ra ở Tô Châu, sống ở Hàng Châu
杭州酱鸭
hángzhōu jiàngyā
Vịt hàng châu
杭州出产茶叶
hángzhōu chūchǎn cháyè
Hàng Châu sản xuất trà
杭州西湖
hángzhōu xīhú
Hồ Tây ở Hàng Châu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc