Tiếng Trung giản thể
杭州
Thứ tự nét
Ví dụ câu
上有天堂,下有苏杭
shàng yǒu tiāntáng , xià yǒu sūháng
trên trời có thiên đường, dưới đất Tô Châu và Hàng Châu
生在苏州,活在杭州
shēng zài sūzhōu , huó zài hángzhōu
sinh ra ở Tô Châu, sống ở Hàng Châu
杭州酱鸭
hángzhōu jiàngyā
Vịt hàng châu
杭州出产茶叶
hángzhōu chūchǎn cháyè
Hàng Châu sản xuất trà
杭州西湖
hángzhōu xīhú
Hồ Tây ở Hàng Châu