Dịch của 東南 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
東南
Tiếng Trung phồn thể
東南

Thứ tự nét cho 東南

Ý nghĩa của 東南

  1. Đông Nam
    dōngnán

Các ký tự liên quan đến 東南:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc