Từ vựng HSK
Dịch của 東邊 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
東邊
Tiếng Trung phồn thể
東邊
Thứ tự nét cho 東邊
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 東邊
phía đông, phía đông
dōngbiān; dōngbian
Các ký tự liên quan đến 東邊:
東
邊
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc