Tiếng Trung giản thể
松柏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
岁寒松柏
suìhánsōngbǎi
mạnh mẽ như cây thông và cây bách vào mùa đông
松柏长青
sōngbǎi chángqīng
vẫn thường xanh như cây thông và cây bách
松柏四季常青
sōngbǎi sìjì chángqīng
cây thông và cây bách xanh tươi quanh năm
雪中松柏
xuězhōng sōngbǎi
cây thông và cây bách dưới tuyết