Tiếng Trung giản thể

松柏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 松柏

  1. cây thông và cây bách
    sōngbǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

岁寒松柏
suìhánsōngbǎi
mạnh mẽ như cây thông và cây bách vào mùa đông
松柏长青
sōngbǎi chángqīng
vẫn thường xanh như cây thông và cây bách
松柏四季常青
sōngbǎi sìjì chángqīng
cây thông và cây bách xanh tươi quanh năm
雪中松柏
xuězhōng sōngbǎi
cây thông và cây bách dưới tuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc