Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
松树
New HSK 4
松树
Thêm vào danh sách từ
cây thông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 松树
cây thông
sōngshù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
那里的森林中松树最多
nàlǐ de sēnlín zhōng sōngshù zuìduō
cây thông chiếm ưu thế trong rừng ở đây
松树枝上
sōngshù zhī shàng
trên cành thông
松树精油
sōngshù jīngyóu
tinh dầu thông
新年松树
xīnnián sōngshù
Cây thông giáng sinh
Các ký tự liên quan
松
树
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc