Tiếng Trung giản thể
松鼠
Thứ tự nét
Ví dụ câu
松鼠藏到树里面去了
sōngshǔ cáng dào shù lǐmiàn qù le
một con sóc biến mất trong cây
红色松鼠
hóngsè sōngshǔ
sóc đỏ
松鼠把壳果往草丛里收藏
sōngshǔ bǎ kéguǒwǎng cǎocóng lǐ shōucáng
sóc giấu hạt trong cỏ
这个公园里有可爱的松鼠
zhègè gōngyuán lǐ yǒu kěàide sōngshǔ
có những con sóc dễ thương trong công viên này