Tiếng Trung giản thể

松鼠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 松鼠

  1. sóc
    sōngshǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

松鼠藏到树里面去了
sōngshǔ cáng dào shù lǐmiàn qù le
một con sóc biến mất trong cây
红色松鼠
hóngsè sōngshǔ
sóc đỏ
松鼠把壳果往草丛里收藏
sōngshǔ bǎ kéguǒwǎng cǎocóng lǐ shōucáng
sóc giấu hạt trong cỏ
这个公园里有可爱的松鼠
zhègè gōngyuán lǐ yǒu kěàide sōngshǔ
có những con sóc dễ thương trong công viên này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc