Thứ tự nét

Ý nghĩa của 松

  1. cây thông
    sōng
  2. chùng xuống, lỏng lẻo
    sōng
  3. để thả lỏng
    sōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五针松
wǔzhēnsōng
cây thông năm kim
一种大型的松
yīzhǒng dàxíng de sōng
một cây thông lớn
南方松
nánfāng sōng
cây thông phía nam
螺丝钉得太松了
luósī dīng dé tài sōng le
ốc vít quá lỏng lẻo
绳子太松了
shéngzǐ tài sōng le
dây quá lỏng
你的鞋带松了
nǐ de xiédài sōng le
dây giày của bạn bị lỏng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc