Tiếng Trung giản thể

板凳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 板凳

  1. ghế đẩu gỗ
    bǎndèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空板凳
kōng bǎndèng
ghế gỗ trống
板凳腿折了
bǎndèng tuǐzhē le
chân ghế gỗ bị gãy
坐上板凳
zuòshàng bǎndèng
ngồi trên ghế gỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc