Dịch của 板 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
板
Tiếng Trung phồn thể
板
Thứ tự nét cho 板
Ý nghĩa của 板
- ván, vánbǎn
Ví dụ câu cho 板
一个直立的板
yígè zhílì de bǎn
một tấm bảng dọc
做梦想板
zuò mèngxiǎng bǎn
để làm một bảng mơ ước
阳光板
yángguāngbǎn
Tấm năng lượng mặt trời
用带电防止板
yòng dàidiàn fángzhǐ bǎn
sử dụng bảng điều khiển chống tĩnh điện