极了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 极了

  1. vô cùng, rất
    jíle
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好极了
hǎojíle
Xuất sắc!
感动极了
gǎndòng jíle
rất cảm động
像极了父亲
xiàng jíle fùqīn
giống hệt cha
漂亮极了
piāoliàngjíle
rất đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc