Từ vựng HSK
Dịch của 极其 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
极其
HSK 4
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
極其
Thứ tự nét cho 极其
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 极其
vô cùng
jíqí
Các ký tự liên quan đến 极其:
极
其
Ví dụ câu cho 极其
极其深刻
jíqí shēnkè
cực kỳ sâu sắc
极其丰富的经验
jíqí fēngfù de jīngyàn
kinh nghiệm cực kỳ phong phú
极其重视
jíqí zhòngshì
coi trọng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc