Dịch của 极其 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
极其
Tiếng Trung phồn thể
極其

Thứ tự nét cho 极其

Ý nghĩa của 极其

  1. vô cùng
    jíqí

Các ký tự liên quan đến 极其:

Ví dụ câu cho 极其

极其深刻
jíqí shēnkè
cực kỳ sâu sắc
极其丰富的经验
jíqí fēngfù de jīngyàn
kinh nghiệm cực kỳ phong phú
极其重视
jíqí zhòngshì
coi trọng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc