Tiếng Trung giản thể
极致
Thứ tự nét
Ví dụ câu
极致之旅
jízhì zhī lǚ
cuộc hành trình khắc nghiệt
把专业水平推向了极致
bǎ zhuānyè shuǐpíng tuīxiàng le jízhì
để nâng cao trình độ chuyên nghiệp lên cực độ
他做什么事都追求极致
tā zuò shénmeshì dū zhuīqiú jízhì
anh ấy phấn đấu cho sự hoàn hảo trong mọi thứ
把工作做到极致
bǎ gōngzuò zuòdào jízhì
làm công việc một cách đầy đủ nhất