Tiếng Trung giản thể

极致

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 极致

  1. vô cùng
    jízhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极致之旅
jízhì zhī lǚ
cuộc hành trình khắc nghiệt
把专业水平推向了极致
bǎ zhuānyè shuǐpíng tuīxiàng le jízhì
để nâng cao trình độ chuyên nghiệp lên cực độ
他做什么事都追求极致
tā zuò shénmeshì dū zhuīqiú jízhì
anh ấy phấn đấu cho sự hoàn hảo trong mọi thứ
把工作做到极致
bǎ gōngzuò zuòdào jízhì
làm công việc một cách đầy đủ nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc